DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -12,16 | 14,10 | 0,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -27,38 | 9,96 | 0,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,35 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,27 | 4,00 | 3,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,01 | 214,87 | 253,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -65,08 | 270,40 | 18,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,36 | 20,00 | 16,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | -15,92 | 12,82 | 3,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 171,93 | 81,08 | 26,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 95,90 | 61,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 294,65 | 92,62 | 91,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 472,56 | 106,67 | 66,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 213,52 | 63,71 | 35,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 641,29 | 188,36 | 158,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,89 | 40,87 | 43,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,10 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,62 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,27 | 3,00 | 2,85 |