DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,55 | -12,16 | 14,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,48 | -27,38 | 9,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,10 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,40 | 4,27 | 4,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 166,12 | 58,01 | 214,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,25 | -65,08 | 270,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,64 | 25,36 | 20,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,32 | -15,92 | 12,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,31 | 171,93 | 81,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,68 | 100,00 | 95,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 156,40 | 294,65 | 92,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 140,57 | 472,56 | 106,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 96,48 | 213,52 | 63,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 275,90 | 641,29 | 188,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,65 | 16,89 | 40,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,56 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,40 | 3,27 | 3,00 |