DUPONT
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26,92 | -12,99 | 12,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,07 | -18,43 | 6,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,13 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,17 | 5,51 | 5,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 244,78 | 87,70 | 257,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -64,17 | 193,78 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,48 | 15,52 | 22,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,60 | -6,49 | 10,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,10 | 283,73 | 65,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,06 | 100,04 | 99,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 174,04 | 361,86 | 132,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,29 | 298,22 | 116,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 102,65 | 183,63 | 98,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 250,02 | 592,92 | 224,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,62 | 16,83 | 43,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,03 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,64 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,17 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,17 | 4,52 | 4,29 |