DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,91 | 4,60 | 3,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 48,17 | 46,11 | 46,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,09 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 63,96 | 61,02 | 45,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 52,60 | -4,60 | -24,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,35 | 52,81 | 54,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52,81 | 50,60 | 52,31 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,40 | 97,29 | 97,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,65 | 93,66 | 92,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,40 | 35,28 | 29,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,13 | 0,25 | 0,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,53 | 12,11 | 12,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 107,36 | 107,79 | 81,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,40 | 19,14 | 5,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,57 | 1,36 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,57 | 1,36 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,89 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,06 |