DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,46 | 2,07 | 1,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,70 | 1,22 | 2,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,26 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,33 | 6,51 | 5,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.857,28 | 1.950,76 | 888,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 101,17 | -31,73 | -54,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,49 | 6,77 | 6,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,43 | 15,57 | 51,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,36 | 26,57 | 6,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,92 | 29,50 | 76,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 533,92 | 1.016,06 | 1.948,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,55 | 54,73 | 138,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 102,62 | 177,14 | 296,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 586,36 | 1.116,24 | 2.138,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.430,04 | -281,83 | 1.048,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,12 | 0,95 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,04 | 0,91 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,21 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,33 | 5,53 | 4,80 |