DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,58 | 1,28 | 0,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,90 | 4,09 | 0,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,10 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,79 | 3,25 | 3,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 312,40 | 154,61 | 711,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,45 | -50,51 | 360,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,22 | -14,01 | -1,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,90 | 8,27 | 0,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,05 | 62,77 | 42,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,77 | 78,74 | 89,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 144,98 | 312,92 | 105,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 140,45 | 361,56 | 78,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 99,40 | 160,80 | 40,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 357,74 | 876,56 | 220,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 575,98 | 490,79 | 505,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,89 | 1,49 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 0,68 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,08 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,79 | 2,25 | 2,69 |