DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,58 | 3,71 | 1,06 | 0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,97 | 11,54 | 6,28 | 4,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,17 | 0,09 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 1,87 | 1,84 | 1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 918,16 | 1.683,18 | 893,26 | 371,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,90 | 83,32 | -46,93 | -58,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -33,52 | 18,56 | 27,21 | 28,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,89 | 27,09 | 43,60 | 86,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,69 | 53,09 | 20,26 | 5,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,33 | 80,24 | 71,06 | 92,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.919,17 | 817,10 | 1.218,06 | 3.509,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 985,65 | 744,77 | 1.558,92 | 5.066,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,40 | 22,67 | 118,14 | 391,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.363,04 | 1.457,77 | 2.451,87 | 7.405,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.922,14 | 3.284,39 | 2.617,09 | 3.819,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,86 | 1,96 | 1,77 | 2,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 1,13 | 0,94 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,31 | 0,38 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,27 | 0,91 | 0,88 | 1,02 |