DUPONT
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -513,47 | 92,80 | 23,06 | 0,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -72,45 | -96,55 | -40,11 | 861,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,20 | 0,16 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 29,31 | -4,85 | -3,57 | -0,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,11 | 40,34 | 31,36 | -0,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -54,04 | -30,58 | -22,25 | -100,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5,32 | -58,99 | 5,54 | 3.711,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | -50,25 | -76,80 | -28,02 | -2.440,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 131,33 | 125,71 | 143,14 | -35,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 109,78 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 528,57 | 830,40 | 1.045,05 | -182.842,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 686,14 | 390,93 | 1.086,82 | 5.731,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 264,42 | 237,62 | 584,78 | 3.115,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.302,22 | 1.664,36 | 2.077,06 | -361.409,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2013 | 2014 | 2015 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,59 | -25,57 | -34,76 | -91,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,88 | 0,84 | 0,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,47 | 0,42 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,10 | 0,08 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 26,93 | -5,43 | -4,25 | -1,73 |