DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,10 | -4,04 | -6,99 | -377,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,02 | -1,39 | -2,91 | -44,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,39 | 0,38 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,77 | 7,47 | 6,34 | 22,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 841,43 | 526,17 | 409,59 | 306,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,42 | -37,47 | -22,16 | -25,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,69 | 16,55 | 11,78 | -30,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,40 | 2,09 | 7,75 | -34,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0,96 | -76,48 | -26,80 | 127,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 33,24 | 86,59 | 140,00 | 101,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 334,85 | 565,49 | 587,89 | 637,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 129,44 | 319,99 | 290,57 | 141,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 111,12 | 228,23 | 230,75 | 191,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 462,80 | 853,43 | 871,00 | 854,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 95,36 | 119,23 | 121,95 | -2,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,11 | 1,14 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,74 | 0,77 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,09 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,77 | 6,47 | 5,34 | 21,41 |