DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,88 | 4,51 | 3,68 | 4,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,65 | 1,00 | 0,97 | 0,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,16 | 1,46 | 1,02 | 1,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,07 | 3,08 | 3,72 | 3,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.727,77 | 2.147,95 | 1.800,78 | 2.262,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,77 | 24,32 | -16,16 | 25,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,55 | 3,56 | 4,57 | 3,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,56 | 2,66 | 3,18 | 2,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,19 | 54,73 | 45,46 | 57,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,47 | 68,85 | 67,07 | 68,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 147,65 | 140,90 | 150,83 | 107,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,12 | 59,39 | 100,28 | 58,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,35 | 29,94 | 35,07 | 24,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 271,28 | 206,84 | 293,54 | 187,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 339,55 | 300,51 | 288,23 | 275,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,33 | 1,25 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,93 | 0,79 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,18 | 0,18 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,07 | 2,08 | 2,72 | 2,13 |