DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,49 | 0,52 | 0,01 | -83,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,36 | 0,62 | 0,03 | -99,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,46 | 0,30 | 0,16 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,96 | 2,76 | 3,53 | 5,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 621,66 | 382,19 | 194,06 | 150,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,27 | -38,52 | -49,22 | -22,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,77 | 19,23 | 31,80 | -66,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,61 | 9,47 | 17,20 | -77,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6,54 | 8,48 | 17,21 | 127,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,40 | 77,63 | 0,87 | 100,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 292,93 | 318,43 | 890,62 | 920,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 389,89 | 764,21 | 1.707,38 | 653,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 112,23 | 183,77 | 472,30 | 201,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 628,39 | 944,25 | 2.088,92 | 2.041,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 185,38 | 190,11 | 254,47 | 96,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,24 | 1,30 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,43 | 0,56 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,07 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,96 | 1,76 | 2,53 | 4,17 |