DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,21 | 0,49 | 0,52 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,69 | 0,36 | 0,62 | 0,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,46 | 0,30 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,13 | 2,96 | 2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 820,88 | 621,66 | 382,19 | 194,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28,45 | -24,27 | -38,52 | -49,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,91 | 15,77 | 19,23 | 31,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,64 | 7,61 | 9,47 | 17,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 15,62 | 6,54 | 8,48 | 17,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,21 | 72,40 | 77,63 | 0,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 244,12 | 292,93 | 318,43 | 602,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 295,37 | 389,89 | 764,21 | 2.049,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,40 | 112,23 | 183,77 | 518,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 520,08 | 628,39 | 944,25 | 1.908,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 190,89 | 185,38 | 190,11 | 151,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,21 | 1,24 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,58 | 0,43 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,21 | 0,22 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,13 | 1,96 | 1,76 |