DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,09 | 1,21 | 0,49 | 0,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,52 | 0,69 | 0,36 | 0,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,56 | 0,46 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,21 | 3,13 | 2,96 | 2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 639,09 | 820,88 | 621,66 | 382,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,36 | 28,45 | -24,27 | -38,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,45 | 12,91 | 15,77 | 19,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,16 | 5,64 | 7,61 | 9,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 22,90 | 15,62 | 6,54 | 8,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,34 | 78,21 | 72,40 | 77,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 314,84 | 244,12 | 292,93 | 318,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 422,25 | 295,37 | 389,89 | 764,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 129,82 | 87,40 | 112,23 | 183,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 672,08 | 520,08 | 628,39 | 944,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 153,42 | 190,89 | 185,38 | 190,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,20 | 1,21 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,60 | 0,58 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,20 | 0,21 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,21 | 2,13 | 1,96 | 1,76 |