DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,21 | -0,93 | 11,17 | -2,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -57,14 | -105,40 | 572,89 | -55,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,64 | 1,55 | 1,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,59 | 1,06 | 2,65 | 5,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -95,93 | -59,00 | 149,81 | 95,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,50 | -67,36 | 50,99 | -42,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | -50,76 | -55,26 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 112,56 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19.339,22 | 47.061,24 | 16.777,38 | 6.166,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,81 | 1,39 | 2,34 | 0,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26.925,64 | 7.388,44 | 12.239,29 | 1.197,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 22.330,05 | 52.158,35 | 20.463,26 | 7.823,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 78,89 | 77,39 | 78,17 | 58,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 2,04 | 2,11 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,96 | 2,01 | 2,07 | 2,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,30 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,64 | 0,55 | 0,42 |