DUPONT
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,46 | 2,09 | 381,68 | 66,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,77 | 0,21 | -18,58 | -28,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,11 | 1,08 | 0,77 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,77 | 9,43 | -26,58 | -7,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 320,31 | 342,87 | 192,40 | 65,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 129,28 | 7,04 | -43,89 | -65,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,75 | 13,17 | -2,56 | -9,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,54 | 6,97 | -9,35 | -6,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,70 | 3,91 | 198,70 | 431,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,24 | 75,38 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,43 | 91,79 | 108,10 | 439,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 188,00 | 189,07 | 256,90 | 501,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 117,17 | 133,60 | 196,52 | 415,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 252,47 | 263,87 | 382,13 | 1.014,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -28,25 | -32,99 | -53,63 | -48,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 0,88 | 0,79 | 0,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,24 | 0,31 | 0,23 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,19 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,89 | 8,55 | -27,58 | -8,24 |