DUPONT
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -170,08 | 212,79 | -8,32 | -18,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,95 | -6,02 | 0,34 | 0,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,46 | 0,30 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 59,98 | -77,00 | -82,40 | -66,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 238,30 | 348,86 | 222,93 | 161,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 92,17 | 46,40 | -36,10 | -27,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,98 | 4,94 | -3,79 | 15,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,10 | -0,56 | -0,33 | 8,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -7.736,39 | 1.069,31 | -129,92 | 10,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,01 | 100,18 | 80,52 | 97,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 555,04 | 514,52 | 818,73 | 703,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 376,77 | 267,40 | 363,60 | 502,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 229,20 | 221,27 | 287,43 | 437,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 974,91 | 767,30 | 1.194,26 | 1.133,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 70,30 | 48,08 | 34,04 | 42,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,07 | 1,05 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,64 | 0,72 | 0,72 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 58,98 | -78,00 | -83,40 | -67,91 |