DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,47 | 3,20 | 3,39 | 3,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,96 | 3,61 | 3,43 | 2,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,53 | 0,58 | 0,87 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,68 | 1,70 | 1,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,35 | 47,23 | 52,55 | 72,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,16 | -2,32 | 11,26 | 38,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,89 | 23,61 | 22,03 | 18,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,57 | 5,09 | 5,13 | 4,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,81 | 89,13 | 84,88 | 84,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,94 | 79,57 | 78,61 | 76,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 315,84 | 322,09 | 328,56 | 189,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 164,11 | 215,95 | 170,13 | 67,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,25 | 22,38 | 35,42 | 11,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 509,38 | 539,20 | 509,61 | 313,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,57 | 37,65 | 40,18 | 37,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,26 | 2,17 | 2,21 | 2,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,66 | 1,49 | 1,62 | 2,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,19 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,68 | 0,70 | 0,59 |