DUPONT
Đơn vị | Q4 2017 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,41 | -0,82 | 0,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,82 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,03 | 6,74 | -1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2017 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,32 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 757,59 | -100,00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,15 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 19,25 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,57 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2017 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 608,56 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,67 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 284,23 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 649,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2017 | Q3 2018 | Q4 2018 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,27 | 0,99 | -30,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,02 | 0,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,00 | 0,98 | 0,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,14 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,03 | 5,74 | -2,34 |