DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -29,30 | -69,01 | 206,81 | -6,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,96 | -13,62 | -27,39 | -7,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,38 | 0,79 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,51 | 13,46 | -9,51 | 2,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,88 | 27,59 | 38,48 | 8,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -62,54 | -18,56 | 39,46 | -77,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,47 | 9,53 | 8,69 | 11,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,61 | -2,13 | -21,04 | 0,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -495,51 | 640,60 | 130,16 | -28.317,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 469,06 | 445,07 | 192,75 | 848,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 132,87 | 144,07 | 26,36 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 300,02 | 282,87 | 161,50 | 381,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 605,01 | 570,08 | 217,80 | 878,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -18,98 | -23,10 | -30,46 | 4,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,75 | 0,65 | 0,43 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,52 | 0,38 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,41 | 0,53 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,51 | 12,46 | -10,51 | 1,51 |