DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,77 | 0,11 | 0,82 | 0,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,72 | 0,47 | 5,28 | 1,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,05 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,10 | 3,39 | 3,38 | 3,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,03 | 83,65 | 54,46 | 88,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 229,59 | 16,13 | -34,89 | 61,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,81 | 45,71 | 57,46 | 46,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,46 | 27,96 | 38,13 | 22,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,59 | 6,71 | 23,08 | 24,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 34,04 | 25,11 | 60,04 | 34,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.702,43 | 1.659,71 | 2.774,92 | 1.638,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9.161,19 | 5.223,02 | 11.282,66 | 4.938,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 343,01 | 138,23 | 368,58 | 225,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.875,36 | 4.650,79 | 6.289,42 | 3.998,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 273,95 | 264,94 | 126,98 | 176,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,33 | 1,16 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,55 | 0,54 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,21 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,10 | 2,39 | 2,38 | 2,39 |