DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,33 | 0,15 | 0,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,10 | 4,04 | 1,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,40 | 3,39 | 3,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,21 | 13,34 | 30,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 337,09 | -64,15 | 126,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,65 | 47,65 | 49,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,43 | 6,51 | 31,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 22,05 | 74,50 | 16,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 55,22 | 83,29 | 19,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 968,53 | 2.695,33 | 1.294,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.314,62 | 7.233,59 | 3.312,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 104,07 | 323,42 | 151,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.388,03 | 6.675,18 | 3.037,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 180,75 | 183,12 | 187,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,23 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,51 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,40 | 2,39 | 2,47 |