DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,10 | 20,84 | 22,82 | 19,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,26 | 5,86 | 6,55 | 5,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 1,01 | 1,19 | 1,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,73 | 3,53 | 2,92 | 2,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 405,05 | 445,95 | 494,36 | 511,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,02 | 10,10 | 10,86 | 3,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,06 | 14,39 | 14,76 | 14,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,62 | 9,29 | 9,53 | 8,51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,59 | 72,92 | 79,10 | 81,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,04 | 86,50 | 86,86 | 82,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,78 | 63,53 | 76,60 | 51,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,73 | 9,07 | 8,85 | 3,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,70 | 85,83 | 47,88 | 38,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 79,02 | 98,15 | 96,67 | 69,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -69,59 | -67,51 | -36,68 | -47,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,56 | 0,64 | 0,78 | 0,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,59 | 0,72 | 0,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,73 | 0,68 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,73 | 2,53 | 1,92 | 1,53 |