DUPONT
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,89 | -39,81 | -77,40 | -24,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,66 | -129,33 | -52,25 | -24,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,09 | 0,29 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,71 | 3,51 | 5,17 | 5,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,78 | 5,03 | 13,63 | 7,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 70,10 | -83,67 | 171,24 | -45,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,65 | -70,35 | -27,52 | 9,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,59 | -117,20 | -48,40 | -17,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,48 | 110,35 | 107,96 | 142,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 27,70 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 338,51 | 2.316,79 | 871,26 | 1.628,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 404,96 | 980,63 | 287,18 | 432,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 188,08 | 646,01 | 303,62 | 759,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 720,63 | 4.100,48 | 1.256,85 | 2.057,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,62 | 15,44 | 8,59 | 7,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,38 | 1,22 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,81 | 0,85 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,01 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,71 | 2,51 | 4,17 | 4,75 |