DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,65 | 21,23 | 13,69 | 14,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,23 | 5,26 | 4,18 | 4,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,53 | 2,11 | 1,85 | 1,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,92 | 1,77 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 604,13 | 1.046,77 | 907,37 | 1.041,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,39 | 73,27 | -13,32 | 14,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,15 | 26,84 | 25,44 | 24,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,02 | 7,61 | 6,20 | 5,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,94 | 92,09 | 91,71 | 92,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,00 | 75,00 | 73,51 | 74,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,61 | 38,76 | 30,27 | 20,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 141,90 | 110,98 | 130,64 | 152,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,52 | 34,81 | 25,22 | 21,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 173,31 | 136,82 | 152,62 | 150,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 150,49 | 160,30 | 164,90 | 192,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,10 | 1,69 | 1,77 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,77 | 0,73 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,21 | 0,23 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,92 | 0,77 | 0,79 |