DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 30,02 | 24,43 | 15,61 | 16,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,48 | 2,34 | 1,18 | 1,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,76 | 2,03 | 2,20 | 2,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,89 | 5,15 | 6,03 | 5,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 867,16 | 1.075,35 | 1.361,34 | 1.435,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,07 | 24,01 | 26,59 | 5,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,24 | 12,34 | 11,10 | 11,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,81 | 4,59 | 3,61 | 3,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,87 | 50,94 | 32,60 | 31,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,34 | 9,69 | 28,25 | 12,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,76 | 62,95 | 24,54 | 24,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,97 | 5,04 | 9,55 | 4,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,01 | 72,78 | 63,56 | 52,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,22 | -28,49 | -21,25 | 39,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 0,88 | 0,92 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,23 | 0,61 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,60 | 0,62 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,89 | 4,15 | 5,03 | 4,71 |