Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 19,87 | 20,49 | 19,02 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 15,12 | 15,07 | 14,08 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 92,52 | ||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 0,76 | 0,98 | 1,00 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 1,06 | 0,97 | 1,42 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 64,03 | 66,40 | 66,89 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 19,87 | 20,49 | 19,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 4,95 | 2,78 | 12,55 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 6,15 | 6,58 | 13,39 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 16,31 | -0,65 | 13,22 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 2,74 | ||
ROA (%) | % | 0,34 | 0,50 | 0,69 |
ROE (%) | % | 2,25 | 3,31 | 4,87 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 36,99 | 34,49 | 45,74 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 84,13 | 90,25 | 90,38 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 35,51 | ||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,00 |