Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 21,15 | 21,06 | 21,35 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 16,26 | 15,56 | 15,47 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,01 | 1,01 | 1,00 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,47 | 0,59 | 0,11 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 70,39 | 72,24 | 71,73 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 21,15 | 21,06 | 21,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | -4,78 | 5,85 | 2,03 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 0,94 | 8,64 | 1,30 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -0,54 | 1,77 | 0,07 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0,42 | 0,18 | 0,19 |
ROE (%) | % | 2,55 | 1,14 | 1,23 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 61,91 | 62,87 | 33,57 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 91,60 | 97,78 | 98,99 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |