DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,58 | 5,36 | 2,15 | 1,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,95 | 2,58 | 1,11 | 0,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,73 | 1,51 | 1,20 | 2,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,37 | 1,61 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 169,51 | 165,88 | 149,48 | 211,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,50 | -2,14 | -9,89 | 41,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,60 | 13,76 | 10,79 | 8,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,57 | 3,02 | 1,99 | 1,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,69 | 96,82 | 65,15 | 75,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,67 | 88,40 | 86,09 | 53,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 64,34 | 50,55 | 40,72 | 24,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,50 | 72,66 | 147,00 | 73,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,51 | 44,12 | 78,57 | 37,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 163,64 | 154,88 | 205,79 | 101,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 43,37 | 38,94 | 34,42 | 29,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,33 | 2,24 | 1,69 | 2,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,67 | 1,34 | 0,61 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,36 | 0,32 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,51 | 0,76 | 0,51 |