DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,64 | 2,10 | 2,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,04 | 1,72 | 2,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,53 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 2,29 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,24 | 85,36 | 50,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 494,13 | 46,57 | -40,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,64 | 8,45 | 4,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,65 | 1,99 | 3,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,35 | 109,30 | 105,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,09 | 79,33 | 76,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,28 | 20,94 | 18,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,05 | 93,94 | 64,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,17 | 61,61 | 8,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 182,19 | 130,91 | 87,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,10 | 28,63 | 28,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,31 | 2,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,45 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,23 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,28 | 1,45 | 0,38 |