DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,06 | 9,65 | 32,90 | 7,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,75 | 24,88 | 65,11 | 18,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,19 | 0,25 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,16 | 2,03 | 2,00 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.124,06 | 935,89 | 1.372,09 | 1.111,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,22 | -16,74 | 46,61 | -19,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,09 | 36,16 | 41,07 | 34,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,66 | 31,09 | 71,73 | 22,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,75 | 98,18 | 99,52 | 95,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,28 | 81,50 | 91,22 | 84,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,59 | 137,99 | 125,12 | 143,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,01 | 6,44 | 5,72 | 10,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 85,41 | 72,44 | 59,86 | 45,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 515,83 | 657,07 | 499,69 | 556,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.091,44 | 1.310,82 | 1.186,13 | 1.131,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,20 | 4,51 | 2,71 | 3,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,78 | 3,98 | 2,42 | 2,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,66 | 0,65 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,09 | 1,06 | 0,95 |