DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,65 | 32,90 | 7,18 | 9,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,88 | 65,11 | 18,34 | 31,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,25 | 0,21 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,00 | 1,90 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 935,89 | 1.372,09 | 1.111,37 | 942,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,74 | 46,61 | -19,00 | -15,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,16 | 41,07 | 34,20 | 34,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,09 | 71,73 | 22,83 | 39,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,18 | 99,52 | 95,01 | 98,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,50 | 91,22 | 84,55 | 81,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 137,99 | 125,12 | 143,58 | 123,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,44 | 5,72 | 10,07 | 9,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,44 | 59,86 | 45,39 | 60,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 657,07 | 499,69 | 556,79 | 450,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.310,82 | 1.186,13 | 1.131,43 | 747,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,51 | 2,71 | 3,01 | 2,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,98 | 2,42 | 2,65 | 2,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,65 | 0,69 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,09 | 1,06 | 0,95 | 0,84 |