DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,35 | 1,50 | 5,42 | 5,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,52 | 3,06 | 9,62 | 7,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,19 | 0,16 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,67 | 2,63 | 3,53 | 2,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 692,80 | 470,44 | 706,58 | 1.454,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,27 | -32,10 | 50,20 | 105,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,64 | 25,32 | 26,58 | 23,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,81 | 8,52 | 18,02 | 14,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 106,46 | 70,95 | 65,62 | 64,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 50,78 | 50,53 | 81,33 | 77,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 252,83 | 672,39 | 654,17 | 482,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,80 | 424,03 | 446,62 | 442,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,27 | 38,42 | 98,89 | 128,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 478,35 | 1.098,06 | 1.032,01 | 858,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -18,74 | 611,83 | 599,36 | 984,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 1,76 | 1,43 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 1,23 | 0,96 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,44 | 0,55 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,69 | 1,73 | 2,69 | 1,76 |