DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,78 | 0,11 | 0,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,42 | 0,94 | 3,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,04 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,76 | 2,93 | 3,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 388,47 | 270,77 | 556,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 315,99 | -30,30 | 105,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,53 | 13,02 | 21,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,63 | 8,26 | 12,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,07 | 30,97 | 54,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61,34 | 36,82 | 54,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 519,05 | 616,99 | 359,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 447,25 | 908,61 | 581,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 93,05 | 88,88 | 93,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 950,46 | 1.480,87 | 842,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.542,42 | 1.961,46 | 2.628,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 1,81 | 2,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,84 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,32 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,88 | 2,05 | 2,34 |