DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,47 | 5,48 | 6,51 | 6,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,38 | 4,02 | 4,12 | 5,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,07 | 1,04 | 1,34 | 1,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,31 | 1,18 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 93,20 | 93,44 | 115,82 | 84,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,01 | 0,25 | 23,96 | -26,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,01 | 8,99 | 7,64 | 9,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,66 | 85,40 | 80,51 | 77,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,74 | 55,66 | 43,95 | 53,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,03 | 0,71 | 0,07 | 0,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,59 | 27,71 | 17,95 | 16,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,97 | 138,60 | 124,91 | 190,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,56 | 13,89 | 26,38 | 35,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,20 | 1,64 | 2,99 | 4,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,12 | 1,56 | 2,89 | 4,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,61 | 0,54 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,31 | 0,18 | 0,12 |