DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,03 | 10,64 | 13,47 | 5,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,99 | 5,00 | 9,38 | 4,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,61 | 1,48 | 1,07 | 1,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,43 | 1,34 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 117,99 | 119,51 | 93,20 | 93,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,98 | 1,29 | -22,01 | 0,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,40 | 9,46 | 14,01 | 8,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,98 | 6,32 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,36 | 99,92 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,62 | 79,13 | 85,66 | 85,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 65,11 | 80,55 | 55,74 | 55,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,03 | 0,01 | 0,03 | 0,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,73 | 20,02 | 29,59 | 27,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 89,05 | 128,01 | 190,97 | 138,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5,51 | 17,50 | 26,56 | 13,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,72 | 2,20 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,68 | 2,12 | 1,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,48 | 0,44 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,43 | 0,34 | 0,31 |