DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,72 | 7,65 | 6,91 | 3,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -97,21 | -137,20 | -119,14 | -120,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -2,02 | -1,82 | -1,70 | -1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 68,63 | 41,53 | 46,45 | 22,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -55,66 | -39,49 | 11,83 | -51,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,01 | 12,69 | 19,50 | 6,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | -18,00 | -1,54 | 6,72 | 3,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 539,96 | 8.883,34 | -1.772,74 | -3.286,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.450,24 | 3.927,94 | 3.512,07 | 6.952,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.319,66 | 4.096,33 | 4.281,76 | 7.513,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.768,79 | 2.913,62 | 2.813,04 | 5.071,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.791,20 | 7.730,56 | 6.939,54 | 13.830,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -615,10 | -663,46 | -720,40 | -770,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,59 | 0,57 | 0,55 | 0,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,29 | 0,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,35 | 0,35 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,99 | -2,79 | -2,67 | -2,58 |