DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,58 | 0,38 | 0,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,52 | 0,40 | 0,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,30 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,21 | 3,17 | 3,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.528,67 | 2.114,24 | 2.733,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,02 | -16,39 | 29,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,52 | 9,48 | 8,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,40 | 4,19 | 4,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,24 | 16,86 | 30,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,14 | 56,83 | 57,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 122,53 | 155,37 | 128,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,33 | 57,05 | 45,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,38 | 22,59 | 14,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,10 | 226,70 | 185,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 627,87 | 595,98 | 711,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,13 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,86 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,26 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,32 | 2,29 | 2,44 |