DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,66 | 19,82 | 21,99 | 20,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,78 | 40,27 | 42,65 | 41,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,36 | 0,42 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,37 | 1,22 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 429,38 | 657,82 | 746,10 | 661,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,22 | 53,20 | 13,42 | -11,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,96 | 53,18 | 56,84 | 52,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,92 | 48,78 | 52,33 | 49,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,85 | 86,93 | 93,22 | 94,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,91 | 94,97 | 87,43 | 89,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,09 | 73,99 | 60,12 | 133,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,49 | 7,17 | 7,06 | 7,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,06 | 3,15 | 2,57 | 4,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 109,25 | 162,19 | 185,15 | 169,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -194,68 | 35,45 | 175,71 | 147,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,40 | 1,14 | 1,87 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 1,11 | 1,83 | 1,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,84 | 0,79 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,37 | 0,22 | 0,14 |