DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,62 | 7,24 | 0,65 | 15,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,20 | 11,94 | 4,91 | 8,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 0,33 | 0,08 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 1,83 | 1,60 | 3,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 493,89 | 194,61 | 131,90 | 1.019,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,84 | -60,60 | -32,22 | 672,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,28 | 12,22 | 5,99 | 12,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,78 | 15,84 | 13,34 | 12,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,25 | 88,37 | 75,23 | 86,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,38 | 85,29 | 48,93 | 81,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,58 | 156,74 | 1.441,81 | 99,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,93 | 56,25 | 8,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,51 | 220,92 | 347,89 | 102,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 210,04 | 527,91 | 2.639,53 | 191,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,91 | 14,15 | 21,07 | -309,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,05 | 1,02 | 0,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,04 | 0,98 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,52 | 0,40 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 0,83 | 0,93 | 2,29 |