DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,65 | 1,31 | 3,40 | 0,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 68,50 | 40,58 | 106,94 | 13,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,06 | 1,06 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 86,67 | 73,42 | 74,35 | 86,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,48 | -15,29 | 1,27 | 16,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 68,25 | 67,63 | 62,73 | 72,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 72,17 | 44,35 | 110,90 | 19,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,93 | 91,51 | 96,43 | 70,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 639,41 | 527,20 | 237,87 | 284,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,61 | 39,21 | 31,18 | 24,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,78 | 17,56 | 17,77 | 47,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.832,43 | 2.087,40 | 2.154,67 | 2.306,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 414,45 | 400,53 | 407,88 | 514,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 21,05 | 21,70 | 14,14 | 16,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 20,77 | 21,29 | 13,81 | 16,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,83 | 0,82 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,06 | 0,06 |