DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,16 | 3,36 | 5,63 | 4,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,24 | 3,41 | 11,97 | 14,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,34 | 0,18 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 2,88 | 2,62 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 148,86 | 299,25 | 152,40 | 111,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,17 | 101,02 | -49,07 | -27,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,38 | 13,18 | 33,02 | 57,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,28 | 12,91 | 30,26 | 46,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1,87 | 31,56 | 45,93 | 32,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 62,53 | 83,58 | 86,13 | 92,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 393,13 | 252,24 | 355,80 | 447,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 209,46 | 73,49 | 196,99 | 336,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 271,44 | 163,05 | 314,88 | 812,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 564,65 | 352,21 | 548,98 | 587,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2,37 | 9,67 | 37,77 | 1,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 1,03 | 1,20 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,83 | 0,89 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,67 | 0,73 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,52 | 2,11 | 1,84 | 1,55 |