DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,84 | 16,58 | 13,95 | 12,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,98 | 37,42 | 33,88 | 30,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,31 | 0,32 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,44 | 1,30 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 331,27 | 425,35 | 455,27 | 430,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,08 | 28,40 | 7,03 | -5,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,98 | 54,70 | 56,83 | 51,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 45,76 | 49,90 | 45,58 | 42,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,43 | 93,70 | 92,77 | 89,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,13 | 80,03 | 80,13 | 79,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 682,64 | 689,33 | 631,13 | 667,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,25 | 7,97 | 3,97 | 3,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 118,62 | 95,27 | 95,25 | 86,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 755,04 | 719,10 | 780,37 | 827,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 493,97 | 630,16 | 849,71 | 848,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,58 | 4,03 | 7,87 | 7,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,55 | 4,01 | 7,85 | 7,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,39 | 0,32 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,45 | 0,31 | 0,32 |