DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,11 | 2,15 | -0,98 | -4,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,13 | 3,75 | -4,74 | -35,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,43 | 0,17 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,35 | 1,22 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 370,63 | 494,60 | 170,13 | 110,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,36 | 33,45 | -65,60 | -35,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,63 | 1,14 | 0,73 | -13,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,49 | 7,13 | 3,53 | -20,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1.175,08 | 52,55 | -104,00 | 154,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 122,70 | 100,00 | 129,08 | 113,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 258,39 | 442,80 | 1.075,24 | 1.809,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,92 | 37,26 | 78,10 | 91,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,39 | 94,77 | 33,64 | 24,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 334,77 | 503,89 | 1.180,67 | 1.924,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,34 | 386,75 | 374,79 | 387,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 2,31 | 3,14 | 3,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 2,13 | 2,94 | 2,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,41 | 0,46 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,37 | 0,24 | 0,30 |