DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,15 | 5,61 | 13,79 | 5,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,37 | 9,23 | 29,76 | 11,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,24 | 0,23 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,69 | 2,49 | 1,99 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.192,69 | 5.947,57 | 5.518,60 | 5.725,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,34 | -3,96 | -7,21 | 3,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,76 | 23,76 | 30,69 | 20,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,64 | 22,84 | 45,89 | 25,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26,57 | 47,86 | 74,84 | 52,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,92 | 84,47 | 86,66 | 84,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 519,22 | 456,89 | 355,79 | 337,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 205,11 | 187,89 | 226,62 | 174,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 172,65 | 141,00 | 141,63 | 111,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 721,37 | 646,69 | 737,31 | 683,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 65,38 | 156,08 | 2.116,55 | 1.539,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,02 | 1,23 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,77 | 0,95 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,57 | 0,53 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,95 | 1,74 | 1,22 | 1,19 |