DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,33 | 2,77 | 4,53 | 6,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,49 | 8,38 | 31,40 | 41,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,11 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,21 | 3,08 | 2,58 | 2,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.135,21 | 746,65 | 379,64 | 440,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 63,11 | -34,23 | -49,15 | 16,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,43 | 23,83 | 14,09 | 42,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,68 | 14,12 | 47,00 | 57,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,50 | 83,61 | 100,00 | 99,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 45,96 | 70,96 | 66,80 | 72,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 144,00 | 108,58 | 170,25 | 375,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.981,21 | 2.360,59 | 4.258,09 | 6.241,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 124,48 | 136,00 | 155,93 | 210,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.458,51 | 2.083,50 | 3.874,37 | 3.932,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 74,86 | 773,13 | 654,43 | 1.691,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,22 | 1,19 | 1,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,15 | 0,17 | 0,09 | 0,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,39 | 0,41 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,23 | 2,10 | 1,60 | 1,67 |