DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26,39 | 27,71 | 23,48 | 27,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,85 | 4,68 | 4,53 | 4,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,49 | 2,71 | 2,59 | 2,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,97 | 2,18 | 2,00 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.140,99 | 1.858,25 | 1.751,75 | 2.118,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,14 | -13,21 | -5,73 | 20,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,53 | 18,19 | 17,80 | 16,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,22 | 6,15 | 5,85 | 6,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,67 | 94,21 | 95,80 | 96,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,40 | 80,73 | 80,75 | 80,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,45 | 31,39 | 31,29 | 3,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 64,15 | 81,35 | 76,67 | 102,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,66 | 30,63 | 28,45 | 26,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 78,78 | 107,35 | 115,02 | 112,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 160,13 | 175,60 | 213,28 | 267,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,47 | 1,63 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,55 | 0,71 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,20 | 0,18 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,97 | 1,18 | 1,00 | 1,03 |