DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,52 | 6,54 | 5,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,52 | 5,88 | 3,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,59 | 0,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 1,89 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 480,00 | 419,50 | 601,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,63 | -12,60 | 43,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,57 | 19,54 | 17,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,58 | 7,61 | 4,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,56 | 96,13 | 97,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,46 | 80,35 | 80,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,61 | 33,49 | 41,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,81 | 80,80 | 65,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,39 | 26,54 | 44,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 114,42 | 125,82 | 111,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 229,03 | 243,05 | 241,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,72 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,83 | 0,75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 0,89 | 1,23 |