DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,96 | 6,98 | 3,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,05 | 11,65 | 7,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,35 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,70 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 340,39 | 358,37 | 327,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,30 | 5,28 | -8,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,25 | 24,08 | 23,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,31 | 15,52 | 9,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,42 | 98,84 | 97,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 75,95 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,67 | 14,50 | 11,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 75,74 | 71,63 | 77,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,58 | 16,19 | 16,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,56 | 162,50 | 157,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 226,72 | 237,22 | 270,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,61 | 1,59 | 1,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,05 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,37 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,70 | 0,50 |