DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,88 | 14,19 | 13,02 | 15,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,32 | 1,98 | 1,97 | 2,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,63 | 5,69 | 4,85 | 3,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,26 | 1,36 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 413,77 | 488,25 | 468,66 | 467,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,16 | 18,00 | -4,01 | -0,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,03 | 11,84 | 12,42 | 13,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,93 | 2,52 | 2,50 | 3,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 96,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,21 | 78,24 | 78,99 | 80,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,39 | 21,20 | 18,88 | 44,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,71 | 14,36 | 21,62 | 35,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,33 | 6,83 | 12,45 | 37,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 57,59 | 41,65 | 49,32 | 86,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,64 | 37,90 | 37,70 | 42,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,65 | 3,13 | 2,47 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 2,20 | 1,55 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,35 | 0,34 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,26 | 0,36 | 0,92 |