DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,49 | 1,89 | -1,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,21 | 2,94 | -29,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,13 | 0,52 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,21 | 1,25 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 196,32 | 50,44 | 3,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,19 | -74,31 | -92,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,42 | 29,00 | 26,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,18 | 5,45 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,66 | 97,58 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,41 | 55,26 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,90 | 60,21 | 509,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,46 | 76,17 | 1.297,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,71 | 17,64 | 332,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 67,18 | 123,43 | 1.465,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 49,05 | 48,85 | 47,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,51 | 3,52 | 3,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 2,15 | 1,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,30 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,21 | 0,25 | 0,21 |