DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,84 | 2,63 | 2,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -12,75 | 3,82 | 4,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,29 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,43 | 2,36 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,66 | 47,61 | 48,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -54,03 | 85,56 | 2,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,91 | 9,49 | 11,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,06 | 6,90 | 7,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 210,47 | 55,38 | 61,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 90,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 181,82 | 98,81 | 129,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 196,28 | 108,86 | 60,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,67 | 36,14 | 22,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 397,43 | 214,84 | 200,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,22 | 32,54 | 35,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,41 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,76 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,31 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,36 | 1,20 |