DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,07 | 4,61 | 35,72 | 4,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,82 | 1,01 | 7,43 | 0,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,08 | 1,23 | 1,18 | 1,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,80 | 3,72 | 4,06 | 4,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 786,13 | 718,02 | 1.125,18 | 1.354,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,71 | -8,66 | 56,71 | 20,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,45 | 7,98 | 14,50 | 6,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,57 | 1,94 | 10,00 | 2,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,18 | 65,18 | 94,91 | 31,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,31 | 79,82 | 78,24 | 85,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,71 | 85,68 | 65,41 | 35,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,41 | 85,56 | 113,72 | 114,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,44 | 49,50 | 83,65 | 24,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,48 | 173,90 | 163,99 | 141,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,74 | 100,92 | 122,83 | 116,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,42 | 1,32 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,71 | 0,54 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,41 | 0,47 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,80 | 2,72 | 3,06 | 3,40 |