DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,20 | 14,92 | 9,70 | 8,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,21 | 3,25 | 2,16 | 1,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,02 | 1,78 | 1,86 | 1,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,65 | 2,58 | 2,42 | 2,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.234,40 | 1.138,13 | 1.111,48 | 1.201,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,54 | -7,80 | -2,34 | 8,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,07 | 22,26 | 20,37 | 21,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,84 | 5,02 | 3,87 | 3,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,60 | 85,64 | 81,31 | 69,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,68 | 75,65 | 68,53 | 81,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,89 | 54,34 | 42,31 | 49,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 133,43 | 143,88 | 147,72 | 153,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,22 | 83,01 | 58,75 | 76,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 162,18 | 184,76 | 177,83 | 183,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 183,95 | 185,89 | 192,36 | 189,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,50 | 1,48 | 1,55 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,60 | 0,49 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,10 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,65 | 1,62 | 1,46 | 1,73 |