DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,92 | 9,70 | 8,67 | -23,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,25 | 2,16 | 1,81 | -4,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,78 | 1,86 | 1,85 | 1,96 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,42 | 2,59 | 2,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.138,13 | 1.111,48 | 1.201,45 | 1.041,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,80 | -2,34 | 8,10 | -13,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,26 | 20,37 | 21,70 | 15,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,02 | 3,87 | 3,22 | -2,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,64 | 81,31 | 69,25 | 156,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,65 | 68,53 | 81,26 | 114,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,34 | 42,31 | 49,37 | 76,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 143,88 | 147,72 | 152,00 | 89,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,01 | 58,75 | 71,53 | 77,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 184,76 | 177,83 | 181,02 | 164,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 185,89 | 192,36 | 196,14 | 116,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,55 | 1,49 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,49 | 0,47 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,08 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,46 | 1,63 | 1,99 |