DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,00 | 1,08 | 6,10 | 0,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,34 | 0,15 | 0,83 | 0,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,86 | 1,90 | 1,92 | 1,92 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,11 | 3,92 | 3,82 | 3,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 663,16 | 858,64 | 901,32 | 751,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,38 | 29,48 | 4,97 | -16,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,33 | 7,57 | 9,21 | 8,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,13 | 1,88 | 2,55 | 2,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 15,23 | 20,44 | 32,69 | 4,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 106,39 | 37,65 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,95 | 44,13 | 33,95 | 30,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,06 | 78,92 | 115,46 | 110,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,23 | 8,80 | 9,41 | 4,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 150,92 | 151,76 | 150,47 | 145,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 41,01 | 33,94 | 39,12 | 40,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,11 | 1,12 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,56 | 0,32 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,21 | 0,21 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,11 | 2,92 | 2,82 | 2,17 |