DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,46 | 0,05 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,64 | 0,48 | 1,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,27 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 102,06 | 78,87 | 78,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,42 | -22,72 | 0,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,83 | 18,27 | 17,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,34 | 4,06 | 4,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,72 | 19,97 | 53,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,83 | 59,04 | 74,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 735,76 | 952,61 | 950,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,58 | 69,86 | 60,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,30 | 29,51 | 31,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 775,85 | 1.008,51 | 996,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 652,43 | 651,34 | 671,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,03 | 3,96 | 4,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,84 | 3,75 | 4,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,27 | 0,26 |